Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia xl (2 ý kiến)

hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.594 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng gọn nhẹ, nhìn bắt mắt hơn(3.895 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (1 ý kiến)

tebetimàn hình to hơn các dòng trước, xem phim, chơi game sướng hơn(3.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia XL Dual SIM Black đại diện cho nokia xl | vs | Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 720giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 190g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 mm | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia xl vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia xl vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia xl | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia xl | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs lg g3 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lenovo K80 |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | LG F70 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 930 |