Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay Xperia M2, Asha 230 vs Xperia M2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay Xperia M2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M2 D2303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2305 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 D2305 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 D2305 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia M2 D2306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 D2306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (5 ý kiến)
xedienhanoiPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp sang trọng bắt mắt(3.750 ngày trước)
luanlovely6thấy chạy rất ổn. Mà kiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền.(3.755 ngày trước)
tuyetmai0705Asha 230 có thiết kế giống Asha 501 và 503(3.828 ngày trước)
hakute6khung roi, ,mien che luon, noi chung on(3.835 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (10 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.263 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 thiết kế đẹp, chụp ảnh, quay phim ok(3.308 ngày trước)
giadungtotmàn hình to, sắc nét, cấu hình cao(3.536 ngày trước)
nijianhapkhauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.574 ngày trước)
hotronganhangthiết kế đẹp, màn hình hiện thị đa dạng(3.605 ngày trước)
nijn12màn hình to, sắc nét, cấu hình cao(3.634 ngày trước)
camvanhonggiaXperia M2 có thiết kế đẹp, màn hình hiện đại(3.781 ngày trước)
phamthilienbdsảm ứng nhạy, máy xài tốt.............(3.785 ngày trước)
hoccodon6THông minh hơn, thiết kế đẹp, màn hình hiện thị đẹp, cam tốt(3.886 ngày trước)
antontran90cảm ứng nhạy, máy sài tốt......(3.889 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vsSony Xperia M2 D2303 Black
đại diện cho
Xperia M2
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsSonyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs8GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs148gTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvs139.6 x 71.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ