Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 230 (5 ý kiến)
xedienhanoiPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.584 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp sang trọng bắt mắt(3.750 ngày trước)
luanlovely6thấy chạy rất ổn. Mà kiểu dáng cũng đẹp hơn nữa giá cả cũng rất phù hợp với túi tiền.(3.755 ngày trước)
tuyetmai0705Asha 230 có thiết kế giống Asha 501 và 503(3.828 ngày trước)
hakute6khung roi, ,mien che luon, noi chung on(3.835 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (10 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.263 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 thiết kế đẹp, chụp ảnh, quay phim ok(3.308 ngày trước)
giadungtotmàn hình to, sắc nét, cấu hình cao(3.536 ngày trước)
nijianhapkhauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.574 ngày trước)
hotronganhangthiết kế đẹp, màn hình hiện thị đa dạng(3.605 ngày trước)
nijn12màn hình to, sắc nét, cấu hình cao(3.634 ngày trước)
camvanhonggiaXperia M2 có thiết kế đẹp, màn hình hiện đại(3.781 ngày trước)
phamthilienbdsảm ứng nhạy, máy xài tốt.............(3.785 ngày trước)
hoccodon6THông minh hơn, thiết kế đẹp, màn hình hiện thị đẹp, cam tốt(3.886 ngày trước)
antontran90cảm ứng nhạy, máy sài tốt......(3.889 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 230 vs nokia x |
Asha 230 vs nokia x+ |
Asha 230 vs nokia xl |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs LG F70 |
Asha 230 vs G2 mini |
Asha 230 vs L90 Dual |
Asha 230 vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L70 |
Asha 230 vs L40 Dual |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Asha 230 |
Lumia Icon vs Asha 230 |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs LG F70 |
Xperia M2 vs G2 mini |
Xperia M2 vs L90 Dual |
Xperia M2 vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L70 |
Xperia M2 vs L40 Dual |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Lumia 830 |
Xperia M2 vs Xperia C3 |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 vs Ascend G6 |
Xperia M2 vs LG F60 |
Xperia M2 vs Oppo N1 |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
nokia xl vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Galaxy S5 vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia M2 |
iPhone 5S vs Xperia M2 |