Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (4 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.279 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 hỗ trợ nhiều tính năng hơn(3.324 ngày trước)
hakute6Cảm ứng rất mượt , ứng dụng nhiều(3.698 ngày trước)
hoccodon6thực dụng hơn và giá cả phù hợp với túi tiền hơn(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (1 ý kiến)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, ứng dụng phong phú.(3.698 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | vs | LG L90 Dual SIM D410 Black đại diện cho L90 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 131.6 x 66 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs LG F70 |
Xperia M2 vs G2 mini |
Xperia M2 vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L70 |
Xperia M2 vs L40 Dual |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Lumia 830 |
Xperia M2 vs Xperia C3 |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 vs Ascend G6 |
Xperia M2 vs LG F60 |
Xperia M2 vs Oppo N1 |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
nokia xl vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Galaxy S5 vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia M2 |
iPhone 5S vs Xperia M2 |
L90 Dual vs lg L90 |
L90 Dual vs lg L70 |
L90 Dual vs L40 Dual |
L90 Dual vs G Pro 2 |
L90 Dual vs Desire 616 |
L90 Dual vs Zenfone 5 |
L90 Dual vs Zenfone 6 |
L90 Dual vs LG G3 S |
L90 Dual vs OnePlus One |
L90 Dual vs HTC Desire 526G+ |
L90 Dual vs HTC Desire 626G+ |
L90 Dual vs Gionee M2 |
L90 Dual vs LG Magna |
G2 mini vs L90 Dual |
LG F70 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
nokia xl vs L90 Dual |
nokia x+ vs L90 Dual |
nokia x vs L90 Dual |
Asha 230 vs L90 Dual |
nokia 220 vs L90 Dual |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Galaxy Grand 2 vs L90 Dual |