Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia x+ hay Xperia M2, nokia x+ vs Xperia M2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia x+ hay Xperia M2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia M2 D2303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2305 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 D2305 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 D2305 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia M2 D2306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia M2 D2306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 D2306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia x+ (1 ý kiến)
hoccodon6nhiều chức năng, mẫu mã đẹp, giá cả phù hợp(3.628 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (2 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.151 ngày trước)
hieu310587Xperia M2 máy đẹp, sang, sành điệu(3.196 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
đại diện cho
nokia x+
vsSony Xperia M2 D2303 Black
đại diện cho
Xperia M2
H
Hãng sản xuấtNokiavsSonyHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- SNS integration
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng129gvs148gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 63 x 10.4 mmvs139.6 x 71.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ