Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay nokia x+, Asha 230 vs nokia x+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay nokia x+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)
tuyetmai0705có bộ quà tặng 10 game từ Nokia Store trị giá 20 Euro.(3.716 ngày trước)
antontran901 sim 1 sóng sài vẫn tốt và tiện lợi hơn.....(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x+ (12 ý kiến)
giadungtotso sánh quá khập khiễng, đương nhiên chọn(3.425 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.463 ngày trước)
xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.473 ngày trước)
hotronganhangpin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.494 ngày trước)
nijn12màn hình to, nhiều ứng dụng, chơi game chạy ổn định(3.531 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaso sánh quá khập khiễng, đương nhiên chọn x+(3.630 ngày trước)
MINHHUNG6Cảm ứng tương đối nhạy và kiểu dáng đẹp(3.639 ngày trước)
luanlovely6gia ca hop ly hop voi tui tien cua toi.mau ma dep hon(3.643 ngày trước)
camvanhonggianokia x+ thiết kế tinh tế hơn và đẹp(3.669 ngày trước)
phamthilienbdsó độ phân giải cao, kích thước lớn.máy ảnh tốt(3.673 ngày trước)
hakute6vì tất cả các tính năng mạnh hơn,bên cạnh đó là ngoại hình được(3.723 ngày trước)
hoccodon6có độ phân giải cao, kích thước lớn.máy ảnh tốt, chụp hình sắc nét(3.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vsNokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black
đại diện cho
nokia x+
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs129gTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvs115.5 x 63 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ