Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)
tuyetmai0705có bộ quà tặng 10 game từ Nokia Store trị giá 20 Euro.(3.716 ngày trước)
antontran901 sim 1 sóng sài vẫn tốt và tiện lợi hơn.....(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x+ (12 ý kiến)
giadungtotso sánh quá khập khiễng, đương nhiên chọn(3.425 ngày trước)
nijianhapkhauKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh(3.463 ngày trước)
xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.473 ngày trước)
hotronganhangpin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.494 ngày trước)
nijn12màn hình to, nhiều ứng dụng, chơi game chạy ổn định(3.531 ngày trước)
kinhdoanhphuchoaso sánh quá khập khiễng, đương nhiên chọn x+(3.630 ngày trước)
MINHHUNG6Cảm ứng tương đối nhạy và kiểu dáng đẹp(3.639 ngày trước)
luanlovely6gia ca hop ly hop voi tui tien cua toi.mau ma dep hon(3.643 ngày trước)
camvanhonggianokia x+ thiết kế tinh tế hơn và đẹp(3.669 ngày trước)
phamthilienbdsó độ phân giải cao, kích thước lớn.máy ảnh tốt(3.673 ngày trước)
hakute6vì tất cả các tính năng mạnh hơn,bên cạnh đó là ngoại hình được(3.723 ngày trước)
hoccodon6có độ phân giải cao, kích thước lớn.máy ảnh tốt, chụp hình sắc nét(3.775 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black đại diện cho nokia x+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 115.5 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 230 vs nokia x |
Asha 230 vs nokia xl |
Asha 230 vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs LG F70 |
Asha 230 vs G2 mini |
Asha 230 vs L90 Dual |
Asha 230 vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L70 |
Asha 230 vs L40 Dual |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Asha 230 |
Lumia Icon vs Asha 230 |
nokia x+ vs nokia xl |
nokia x+ vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x+ vs G2 mini |
nokia x+ vs L90 Dual |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L70 |
nokia x+ vs L40 Dual |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x+ vs Lumia 930 |
nokia x+ vs Lumia 635 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia x+ |
Lumia Icon vs nokia x+ |
Moto G Dual sim vs nokia x+ |
OPPO Find 5 vs nokia x+ |