Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)
hoccodon6chạy êm, độ bền của máy tốt, kiểu dáng đẹp, thích hợp với mọi lứa tuổi(3.796 ngày trước)
antontran90bền gọn nhẹ,nhìn cũng rất phomg cách.......(3.858 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG F70 (10 ý kiến)
giadungtotkiểu dáng phong cách hơn, sử dụng đc nhiều(3.506 ngày trước)
nijianhapkhauGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.544 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình đẹp hơn, thiết kế thời trang và mang hơi hướng trẻ trung hơn(3.554 ngày trước)
hotronganhangpin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.575 ngày trước)
banhanggiatot24hman hinh rong. choi game thoai mai, chia se hinh anh cuc nhanh(3.615 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng phong cách hơn, sử dụng đc nhiều(3.720 ngày trước)
phamthilienbdsiá phải chăng màn hình đẹp cảm ứng tốt(3.750 ngày trước)
tuyetmai0705dù thiết kế khá nhỏ nhắn nhưng các phím bấm đều nhạy và dễ dàng thao tác. Các cổng kết nối được đặt ở cạnh dưới và trên đỉnh của máy.(3.797 ngày trước)
dothuydatcó vẻ khập khiễng quá ta,nhưng mà cảm ứng mà màn hình nhỏ quá thì cụng chán ạ(3.816 ngày trước)
cuongk0529giá phải chăng màn hình đẹp cảm ứng tốt(3.857 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | LG F70 Black đại diện cho LG F70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 400 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 127.2 x 66.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 230 vs nokia x |
Asha 230 vs nokia x+ |
Asha 230 vs nokia xl |
Asha 230 vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs G2 mini |
Asha 230 vs L90 Dual |
Asha 230 vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L70 |
Asha 230 vs L40 Dual |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Asha 230 |
Lumia Icon vs Asha 230 |
LG F70 vs G2 mini |
LG F70 vs L90 Dual |
LG F70 vs lg L90 |
LG F70 vs lg L70 |
LG F70 vs L40 Dual |
LG F70 vs G Pro 2 |
LG F70 vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 vs LG F70 |
nokia xl vs LG F70 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x vs LG F70 |
nokia 220 vs LG F70 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Moto G Dual sim vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |