Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay lg L70, Asha 230 vs lg L70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay lg L70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (2 ý kiến)
cuongk0529máy bền pin trâu giá cả phải chăng(3.776 ngày trước)
antontran90giá mền,thích hợp với các bạn sinh viên....(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (12 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.304 ngày trước)
giadungtotkiểu dáng đẹp hơn, màng hình rộng, hợp thời trang(3.425 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định,(3.463 ngày trước)
xedienhanoiGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.473 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng đẹp hơn, màng hình rộng, hợp thời trang(3.494 ngày trước)
nijn12màn hinh to, nhiều ứng dụng, chạy mượt(3.531 ngày trước)
vljun142thích nhất cái này là ở cái ứng dụng mail, rất tiện lợi, mọi lúc mòi nơi(3.549 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng bắt mắt, dễ sử dụng(3.639 ngày trước)
phamthilienbdsnhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.672 ngày trước)
hoccodon6nhiều ứng dụng hơn,tốc độ xử lý nhanh hơn(3.672 ngày trước)
tuyetmai0705Ngày từ khi ra mắt chiếc điện thoại này đã gây được sự chú ý của giới yêu thích công nghệ bởi thiết kế đẹp cùng với đó là chạy hệ điều hành Android mới nhất của Google(3.716 ngày trước)
dothuydathaiza, so sánh khập khiễng quá đi, nhưng mà tại em no kia màn hình hơi bé, mình k thích lắm, kết mỗi cái màu mè của nó(3.732 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vsLG L70 D320N (LG L70 D320F8) White
đại diện cho
lg L70
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsProtection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0
- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs420giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng89gvs124gTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvs127.2 x 66.8 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ