Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia Icon (12 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon thiết kế đẹp và sang hơn(3.196 ngày trước)
giadungtotdễ dàng sử dụng và tính năng ưu việt hơn(3.425 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.463 ngày trước)
kimduyen59cầm tiện và thuôn hơn. bàn phím thoải mái(3.495 ngày trước)
nijn12cấu hình cao, man hình to, chạy mượt(3.531 ngày trước)
luanlovely6thiết kế nhỏ gọn,giá cả phù hợp với nhiều người(3.643 ngày trước)
xuvadumongCảm ứng tương đối nhạy và kiểu dáng đẹp(3.661 ngày trước)
camvanhonggiaLumia Icon hoàn toàn xứng danh với vị trí "đầu bảng" của Nokia(3.669 ngày trước)
phamthilienbdscấu hình mạnh, nhiều ứng dụng......(3.672 ngày trước)
tuyetmai0705Với cấu hình cao cấp và thiết kế đẹp tuyệt vời, Lumia Icon hoàn toàn xứng danh với vị trí "đầu bảng" của Nokia tại thời điểm hiện tại.(3.716 ngày trước)
hoccodon6thật mất thời gian khi đem lumia so sánh với asha(3.775 ngày trước)
antontran90cấu hình mạnh, nhiều ứng dụng......(3.777 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 230 (3 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, tiết kiệm, ổn định, sang trọng(3.473 ngày trước)
hotronganhangpin khỏe, giá cả hợp lý, kiểu dáng gọn nhẹ(3.494 ngày trước)
MINHHUNG6dễ dàng sử dụng và tính năng ưu việt hơn.(3.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon đại diện cho Lumia Icon | vs | Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement - 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama - SNS integration - Active noise cancellation with a dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia Icon vs nokia 220 |
Lumia Icon vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x+ |
Lumia Icon vs nokia xl |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Lumia Icon vs G2 mini |
Lumia Icon vs L90 Dual |
Lumia Icon vs lg L90 |
Lumia Icon vs lg L70 |
Lumia Icon vs L40 Dual |
Lumia Icon vs G Pro 2 |