Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 230 (RM-987) Green đại diện cho Asha 230 | vs | Nokia XL Dual SIM Black đại diện cho nokia xl | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 750giờ | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 89g | vs | 190g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99.5 x 58.6 x 13.2 mm | vs | 141.4 x 77.7 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 230 vs nokia x |
Asha 230 vs nokia x+ |
Asha 230 vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs LG F70 |
Asha 230 vs G2 mini |
Asha 230 vs L90 Dual |
Asha 230 vs lg L90 |
Asha 230 vs lg L70 |
Asha 230 vs L40 Dual |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs Asha 230 |
Lumia Icon vs Asha 230 |
nokia xl vs Xperia M2 |
nokia xl vs Xperia M2 dual |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia xl vs LG F70 |
nokia xl vs G2 mini |
nokia xl vs L90 Dual |
nokia xl vs lg L90 |
nokia xl vs lg L70 |
nokia xl vs L40 Dual |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia xl vs Lumia 930 |
nokia xl vs Lumia 635 |
nokia xl vs Lumia 630 |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x+ vs nokia xl |
nokia x vs nokia xl |
nokia 220 vs nokia xl |
Lumia Icon vs nokia xl |
Moto G Dual sim vs nokia xl |
OPPO Find 5 vs nokia xl |
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs720giờThời gian chờ(3.889 ngày trước)