Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 400 hay Xperia T2 Ultra, Desire 400 vs Xperia T2 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 400 hay Xperia T2 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 400
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia T2 Ultra
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
Desire 400
Xperia T2 Ultra

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 400 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 400 (2 ý kiến)
shopsinhvien123lớn hơn cùng với những tính năng cải tiến(3.623 ngày trước)
luanlovely6lớn hơn cùng với những tính năng cải tiến(3.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (9 ý kiến)
muanhanh247Sony cũng bổ sung thêm các tùy chọn tính năng để hỗ trợ người dùng sử dụng Xperia T2 Ultra bằng một tay(3.172 ngày trước)
KemhamiKhả năg hiển thị màu sắc hài hòa với nhau(3.204 ngày trước)
nijianhapkhauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.401 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.406 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.554 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.554 ngày trước)
phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.555 ngày trước)
hoccodon6Xperia T2 Ultra sản phẩm tốt, giá cả phải chăng.(3.711 ngày trước)
hakute6đẹp hơn, chắc chắn, cấu hình mạnh hơn, chống bụi chống nước tuyệt vời.(3.819 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 400 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 400
vsSony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- Beats Audio
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1046giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs171.7gTrọng lượng
Kích thước128 x 66.9 x 8.9 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ