Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 mini (3 ý kiến)
shopngoctram69mobile oppo 2 người chọn ít hơn cái kia(3.516 ngày trước)
luanlovely6Giá cả lại cạnh tranh, ngoại hình đẹp có những chức năng ấn tượng(3.632 ngày trước)
hoccodon6Hơn về số lượng ứng dụng, khả năng kết nối và tính dễ sử dụng(3.709 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)
muanhanh247Khả năng thiết lập cân bằng trắng và độ phơi sáng của ứng dụng chụp ảnh là tương đối chính xác(3.172 ngày trước)
Kemhamichất lượng hình ảnh tốt, màu sắc đẹp(3.204 ngày trước)
anht402ko thích mẫu của sony lắm, nhưng dùng hàng hàng này còn hơn dùng OPP, thấy mọi ng kêu lắm(3.452 ngày trước)
daukhi2014màn hình cơ lơn phù hợp vói các bạn choi lướt web(3.735 ngày trước)
hakute6Thiết kế mạnh mẽ, kiểu dáng đẳng cấp, cấu hình mạnh.(3.819 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 Mini Blue đại diện cho OPPO Find 5 mini | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 68 x 7.7mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |
OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs oppo n3 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 mini vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 mini |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 501 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 mini |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 mini |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |