Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (2 ý kiến)
shopngoctram69liquid z2 1 người,cái kia 2 người chọn(3.521 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đạp,sang trọng ứng dụng nhiều(3.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)
muanhanh247Ứng dụng chụp ảnh được tích hợp nhiều tùy chọn(3.178 ngày trước)
KemhamiXperia T2 Ultra được trang bị một máy ảnh có độ phân giải 13 megapixel,(3.210 ngày trước)
anht402dù sao dùng sony còn tốt hơn, màn hình cũng to rộng, camera cũng tốt, mà bền(3.458 ngày trước)
luanlovely6đẹp về mẫu mã, chất lượng cũng tốt(3.794 ngày trước)
hakute6Cấu hình trung bình, giá cao so với dòng máy cao cấp hiện tại(3.825 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 62.5 x 12.3 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
Liquid S2 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |