Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
muanhanh247Sony cũng tích hợp bên trong thiết bị một bộ nhớ đệm RAM 1GB và dung lượng lưu trữ 8GB.(3.091 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
Kemhamichế độ nhận diện khung hình với 36 khung hình khác nhau(3.123 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt(3.414 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Elife E7 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.165 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.224 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, sành điệu hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.412 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6rộng đẹp,phần cứng vuọt trội hẳn(3.550 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | vs | Gionee Elife E7 16GB đại diện cho Elife E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 2.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1046giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171.7g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |