Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (3 ý kiến)

muanhanh247Sony cũng tích hợp bên trong thiết bị một bộ nhớ đệm RAM 1GB và dung lượng lưu trữ 8GB.(3.355 ngày trước)

Kemhamichế độ nhận diện khung hình với 36 khung hình khác nhau(3.387 ngày trước)

xedienxinđẹp hơn, kiểu dáng bo tròn dễ cầm, chất lượng tốt(3.679 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Elife E7 (4 ý kiến)

xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.429 ngày trước)

nijianhapkhauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.488 ngày trước)

phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, sành điệu hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.677 ngày trước)

luanlovely6rộng đẹp,phần cứng vuọt trội hẳn(3.815 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | vs | Gionee Elife E7 16GB đại diện cho Elife E7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 2.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1046giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171.7g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |