Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 300 (5 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.596 ngày trước)

xedienhanoichụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.600 ngày trước)

xedienxinThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.744 ngày trước)

xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.744 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá tốt cạnh tranh hơn(3.820 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (3 ý kiến)

muanhanh247hình ảnh hiển thị vừa mắt và không quá nhạt(3.360 ngày trước)

Kemhamimức độ nhiễu được duy trì ổn định, chất lượng hình ảnh sáng rõ.(3.392 ngày trước)

phimtoancauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.745 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1650mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 624 giờ | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 300 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Elife E7 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
One Max vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L2 II vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
G Pro Lite vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |