Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 300 hay Xperia T2 Ultra, Desire 300 vs Xperia T2 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 300 hay Xperia T2 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 300 (5 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.406 ngày trước)
xedienhanoichụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.410 ngày trước)
xedienxinThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.554 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.554 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, giá tốt cạnh tranh hơn(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (3 ý kiến)
muanhanh247hình ảnh hiển thị vừa mắt và không quá nhạt(3.170 ngày trước)
Kemhamimức độ nhiễu được duy trì ổn định, chất lượng hình ảnh sáng rõ.(3.202 ngày trước)
phimtoancauMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
vsSony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvs1046giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs171.7gTrọng lượng
Kích thước131.8 x 66.2 x 10.1 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ