Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (4 ý kiến)
muanhanh247Xperia T2 Ultra có khả năng ghi lại số lượng tương đối nhiều chi tiết(3.172 ngày trước)
Kemhamivi xử lý Snapdragon 400, máy ảnh 13 megapixel và một cục pin lớn(3.204 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế mạnh mẽ, thanh lịch, cấu hình cao(3.726 ngày trước)
hakute6thiết kế nam tính mạnh mẽ rất hợp thời trang(3.819 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (3 ý kiến)
luanlovely6phải càng nhẹ và càng mỏng. không ai đi ngược bao giờ(3.632 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng nhanh , nhạy hơn , chụp hình cho ảnh đẹp,(3.709 ngày trước)
dothuydatdual nhưng mà không biết dùng có cảm nhận được sự khác biệt hẳn của nó không(3.819 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1046giờ | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171.7g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |
Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |