Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (3 ý kiến)

muanhanh247độ sáng cực đại của màn hình là 508 nit, một kết quả cao đối với một màn hình LCD.(3.355 ngày trước)

KemhamiKhả năng chụp ảnh trong nhà cũng được thực hiện tương đối tốt(3.387 ngày trước)

hoccodon6hơn hẳn về đẳng cấp, nhiều tính năng(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (2 ý kiến)

luanlovely6kiểu dáng đẹp .tính năng nhiều ,giá cả hợp lí(3.815 ngày trước)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.940 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | vs | LG Optimus L1 II Tri E475 Black đại diện cho Optimus L1 II Tri | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 24giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1046giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 171.7g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | vs | 102.6 x 58.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Elife E7 | ![]() | ![]() |
Xperia T2 Ultra vs Desire 816 | ![]() | ![]() |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |