Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J hay Xperia T2 Ultra, Galaxy J vs Xperia T2 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J hay Xperia T2 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J (8 ý kiến)
phimtoancaumàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.547 ngày trước)
xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.571 ngày trước)
anht403dùng quen samsung nên chọn thôi, mẫu đẹp, mỏng, màn hình to(3.636 ngày trước)
anht402từ trước đến jo vẫn thích dùng hàng samsung, mẫu đẹp, màn hình to(3.636 ngày trước)
shopngoctram69galaxy j 3 người chọn xperia t2 6 người chọn(3.690 ngày trước)
huyrauvodichkhá đẹp và dễ nhìn nhiều tính năng(3.823 ngày trước)
SonBostoneMình có cảm tình với Galaxy J nhiều hơn, nên Xperia T2 Ultra nhìn cũng nam tính nhưng Mình vẫn chọn Galaxy J.(3.865 ngày trước)
luanlovely6Galaxy thương hiệu đẳng cấp hơn hẳn(4.001 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (7 ý kiến)
muanhanh247Khả năng hiển thị màu sắc của các bức ảnh là tương đối chính xác và hài hòa với nhau.(3.355 ngày trước)
KemhamiXperia T2 Ultra có kích thước màn hình 6-inch có độ phân giải 720p(3.387 ngày trước)
vatgiavatgia01màn hình 6inch
độ phân giải cao(3.805 ngày trước)
kinhdoanhphuchoacùng tính năng nhưng giá thấp hơn(3.874 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế rất đẹp, nam tính. Cấu hính tốt, chụp hình tốt(3.900 ngày trước)
hakute6đó là sản phẩm hoàn hảo được sony sản suất(4.002 ngày trước)
hoanglonghua1con nay ngon ne cac bac mua dung thu di(4.004 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
đại diện cho
Galaxy J
vsSony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2 A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1046giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs171.7gTrọng lượng
Kích thướcvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ