Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia ZR (3 ý kiến)
hakute6kiểu dáng đẹp, nhỏ gọn tinh tế(3.811 ngày trước)
chiocoshopsản phẩm quen thuộc, sửa chữa và thay thế đều dễ dàng(3.967 ngày trước)
luanlovely6Trọng lượng nhẹ hơn, nhiều chức năng(3.979 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (3 ý kiến)
hangtieudung123chất lượng nó là tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh(3.655 ngày trước)
dungsonBOSTONEViệc sử dụng trên Gx không có hiện tượng lag, giật, các tác vụ đáp ứng nhanh, chơi game mượ(3.846 ngày trước)
hoccodon6chất lượng nó là tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh(3.859 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia ZR C5502 Black đại diện cho Xperia ZR | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.1Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.3 x 67.3 x 10.5 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Xperia M |
Xperia ZR vs Xperia M Dual |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A860 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 zoom |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs LG G2 |
Xperia ZR vs iPhone 5C |
Xperia ZR vs iPhone 5S |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1320 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Xperia ZR vs One Max |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Moto G Dual sim |
Xperia ZR vs Xperia Z1s |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia ZL vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia sola vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
iPhone 5 vs Xperia ZR |
Nokia Lumia 920 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Samsung S3770 vs Xperia ZR |
LG S367 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Xperia ZR |
iPhone 4S vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Galaxy S III mini vs Xperia ZR |
LG Optimus G vs Xperia ZR |
Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Galaxy Note III vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One SV vs Xperia ZR |
HTC One SU vs Xperia ZR |
HTC One SC vs Xperia ZR |
HTC One ST vs Xperia ZR |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One X+ vs Xperia ZR |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One X vs Xperia ZR |
HTC One V vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs Xperia ZR |
LG GX vs Desire 400 |
LG GX vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid Z3 |
LG GX vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid C1 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG GX vs lg g3 |
LG GX vs LG G3 isai |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Nexus 5 vs LG GX |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1520 vs LG GX |
Xperia Z1 vs LG GX |
iPhone 5S vs LG GX |
iPhone 5C vs LG GX |
LG G2 vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
HTC One vs LG GX |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia ZL vs LG GX |
HTC One SV vs LG GX |
HTC One SU vs LG GX |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One ST vs LG GX |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One X+ vs LG GX |
Galaxy S3 vs LG GX |
iPhone 5 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One S vs LG GX |
HTC One X vs LG GX |
HTC One V vs LG GX |
LG GX500 vs LG GX |
LG GX300 vs LG GX |
iPhone 4S vs LG GX |
G Flex vs LG GX |