Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z1 (7 ý kiến)
minhtriet0304Cấu hình mạnh, camera cho chất lượng tốt, pin khoẻ(3.253 ngày trước)
hcm_handn1_vatgiaMạnh mẽ, đẳng cấp, chụp ảnh sắc nét,.nghe nhạc khỏi chê, đúng là nữ hoàng nhạc số(3.408 ngày trước)
hakute6vì nó trang nhã dao diện thân thiện hơn(3.759 ngày trước)
cuongjonstone123Loại thẻ nhớ tích hợp Micro SD(3.969 ngày trước)
chiocoshopsiêu phẩm của sony, nhìn rất là đỉnh(3.970 ngày trước)
dailydaumo1cấu hình đc, giá cả hợp lí, âm thanh sống động(3.971 ngày trước)
luanlovely6Xperia Z1 máy ảnh chụp nét, giá hợp lý(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (3 ý kiến)
thienbinh93Thiết kế đẹp, cấu hình tốt, tốc độ xử lý nhanh(3.313 ngày trước)
dungsonBOSTONENhưng có lẽ sẽ không ảnh hưởng gì đến trải nghiệm của bạn trên chiếc Gx này.(3.849 ngày trước)
hoccodon6hang tot,mau ma dep,ua nhin.thong so ky thuat ra tot.thoi gian bao hanh lau(3.879 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z1 Honami (C6902/L39h) Black đại diện cho Xperia Z1 | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Triluminos display - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 144 x 74 x 8.5 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z1 vs Lumia 1520 |
Xperia Z1 vs Lumia 1320 |
Xperia Z1 vs G Flex |
Xperia Z1 vs Optimus L2 II |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs One Max |
Xperia Z1 vs Moto G |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Moto G Dual sim |
Xperia Z1 vs Xperia Z1s |
Xperia Z1 vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs G2 mini |
Xperia Z1 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z1 vs Desire 310 |
Xperia Z1 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z1 vs lg g3 |
Xperia Z1 vs One mini 2 |
Xperia Z1 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z1 vs Zenfone 5 |
Xperia Z1 vs Zenfone 6 |
Xperia Z1 vs G Vista |
Xperia Z1 vs LG G3 S |
Xperia Z1 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z1 vs Lenovo A536 |
Xperia Z1 vs Desire L |
Xperia Z1 vs Xiaomi Mi 4 |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact |
Xperia Z1 vs Xperia Z2a |
Xperia Z1 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z1 vs LG Aka |
Xperia Z1 vs Desire 326G Dual Sim |
Xperia Z1 vs Micromax Unite 2 |
iPhone 5S vs Xperia Z1 |
iPhone 5C vs Xperia Z1 |
LG G2 vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Lumia 1020 vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia ZL vs Xperia Z1 |
iPhone 5 vs Xperia Z1 |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z1 |
HTC One vs Xperia Z1 |
HTC One SV vs Xperia Z1 |
HTC One SU vs Xperia Z1 |
HTC One SC vs Xperia Z1 |
HTC One ST vs Xperia Z1 |
HTC One VX vs Xperia Z1 |
HTC One X+ vs Xperia Z1 |
HTC One XL vs Xperia Z1 |
HTC One S vs Xperia Z1 |
HTC One X vs Xperia Z1 |
HTC One V vs Xperia Z1 |
Motorola Moto X vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 vs Xperia Z1 |
Blackberry Q10 vs Xperia Z1 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z1 |
LG GX500 vs Xperia Z1 |
LG GX300 vs Xperia Z1 |
iPhone 4S vs Xperia Z1 |
Galaxy Note III vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
LG GX vs Desire 400 |
LG GX vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid Z3 |
LG GX vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid C1 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG GX vs lg g3 |
LG GX vs LG G3 isai |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Nexus 5 vs LG GX |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1520 vs LG GX |
iPhone 5S vs LG GX |
iPhone 5C vs LG GX |
LG G2 vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Xperia ZR vs LG GX |
HTC One vs LG GX |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia ZL vs LG GX |
HTC One SV vs LG GX |
HTC One SU vs LG GX |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One ST vs LG GX |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One X+ vs LG GX |
Galaxy S3 vs LG GX |
iPhone 5 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One S vs LG GX |
HTC One X vs LG GX |
HTC One V vs LG GX |
LG GX500 vs LG GX |
LG GX300 vs LG GX |
iPhone 4S vs LG GX |
G Flex vs LG GX |