Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG GX hay Liquid Z3, LG GX vs Liquid Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG GX hay Liquid Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG GX F310L
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Acer Liquid Z3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)
dungsonBOSTONELG Gx có cấu hình không khác gì người đàn anh G pro từ màn hình 5,5 inch độ phân giải Full HD đến SoC Snapdragon 600 Quadcore tốc độ 1,7 Ghz, RAM 2G, bộ nhớ trong 32 GB(3.796 ngày trước)
chiocoshopmàn hình lớn,, độ phân giải màn hình cao cho hình ảnh sắc nét(3.917 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z3 (2 ý kiến)
hoccodon6giá rẻ chất lượng hình ảnh cũng tương đối, dáng đẹp(3.736 ngày trước)
luanlovely6không có đối thủ về cảm ứng và lướt web(3.928 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG GX F310L
đại diện cho
LG GX
vsAcer Liquid Z3
đại diện cho
Liquid Z3
H
Hãng sản xuấtLGvsAcerHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 3140 mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại20giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ700giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng167gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước150.6 x 76.1 x 9.2 mmvs109 x 60 x 10.4mmKích thước
D

Đối thủ