Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z Ultra (3 ý kiến)
anht405Dựa trên công nghệ kết nối NFC, chức năng One-touch của Sony vô cùng tiện lợi giúp các sản phẩm của hãng có thể dễ dàng kết nối với nhau cũng như với các sản phẩm khác hãng có hỗ trợ chỉ bằng cách chạm nhẹ. Bạn có thể dễ dàng trình phát âm thanh hay hình ảnh ra thiết bị ngoại vi, hay chuyển tải file dữ liệu, hình ảnh một cách đơn giản và dễ dàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể dễ dàng trình chiếu ra TV thông qua công nghệ không dây DLNA, không cần phải cắm dây nhợ rối rắm.(3.347 ngày trước)
Mở rộng
chiocoshopmáy ảnh tốt, chụp nét, chống nước, chống bụi(3.967 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng siêu đẳng, màn hình tuyệt đẹp, chơi game rất hay(3.979 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (5 ý kiến)
PhukienthoitrangYMELG GX cảm ứng mượt, bộ xử lý hay(3.457 ngày trước)
SonBostoneMình thấy dòng LG GX của LG cũng rất hay, màn hình rộng, cảm ứng cũng được(3.767 ngày trước)
hakute6cau hinh dep nhanh pin khoe khong so khac nhiet(3.844 ngày trước)
dungsonBOSTONEMặc dù sở hữu màn hình lớn lên đến 5,5 inch nhưng LG Gx trông khá gọn bởi viền màn hình cực kỳ mỏng, phía dưới là bộ 3 nút thông dụng trên Android là phím home, hai phím cảm ứng là phím back và phím home(3.846 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6kiểu dáng nhỏ gọn sang trọng,cấu hình máy nhanh,ổn định(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 212g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z Ultra vs Butterfly S |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs LG G2 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs lg g3 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
DROID Mini vs Xperia Z Ultra |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One V vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
LG GX vs Desire 400 |
LG GX vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid Z3 |
LG GX vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid C1 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG GX vs lg g3 |
LG GX vs LG G3 isai |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Nexus 5 vs LG GX |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1520 vs LG GX |
Xperia Z1 vs LG GX |
iPhone 5S vs LG GX |
iPhone 5C vs LG GX |
LG G2 vs LG GX |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Xperia ZR vs LG GX |
HTC One vs LG GX |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia ZL vs LG GX |
HTC One SV vs LG GX |
HTC One SU vs LG GX |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One ST vs LG GX |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One X+ vs LG GX |
Galaxy S3 vs LG GX |
iPhone 5 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One S vs LG GX |
HTC One X vs LG GX |
HTC One V vs LG GX |
LG GX500 vs LG GX |
LG GX300 vs LG GX |
iPhone 4S vs LG GX |
G Flex vs LG GX |