Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (9 ý kiến)
phimtoancaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.412 ngày trước)
xedienxinGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.436 ngày trước)
anht403có nhiều tính năng như là gia tốc, la bàn. Quay số bằng giọng nói, lệnh bằng giọng nói, ghi âm giọng nói(3.500 ngày trước)
shopngoctram69galaxy j 6 người chọn xperia 4 người(3.559 ngày trước)
MINHHUNG6cai nay nghe may dua pan minh noi sai rat ok(3.728 ngày trước)
SonBostoneGalaxy J có sở hữu màn hình rộng lên rất tốt cho việc đọc tin tức..(3.729 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathương hiệu đẳng cấp, màn hình to. chụp ảnh nét(3.738 ngày trước)
hakute6kiểu dáng siêu mỏng, rất thích hợp mang đi lại..(3.746 ngày trước)
hoanglonghua1ban se khong phai hoi tiec khi bo tien ra mua san phham nay dau(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (3 ý kiến)
lequangvinhktNhìn sang trọng hơn, chức năng nhiều, nghe nhạc, xem phim tốt(3.755 ngày trước)
hoccodon6nhìn đẹp và sáng hơn, giá thành cũng phù hợp(3.764 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp,sang trọng,cấu hình cao(3.865 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | Sony Xperia E1 dual D2104 Black đại diện cho Xperia E1 dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Desire 400 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Xperia E1 |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find Way vs Galaxy J |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 700 vs Galaxy J |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
Xperia E1 vs Xperia E1 dual |
Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
OPPO Find 5 mini vs Xperia E1 dual |