Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (8 ý kiến)

phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.556 ngày trước)

xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.576 ngày trước)

muahangonlinehc320Liquid Z2 có kiểu dáng nhìn hơi thấp, không thanh thoát lắm. Còn Galaxy J nhìn thật đẹp và duyên dáng(3.771 ngày trước)

SonBostoneLiquid Z2 có kiểu dáng nhìn hơi thấp, không thanh thoát lắm. Còn Galaxy J nhìn thật đẹp và duyên dáng.(3.869 ngày trước)

kinhdoanhphuchoakhác biệt đẳng cấp, thiết kế tinh tế, tính năng đa dạng(3.879 ngày trước)

hakute6mình thấy máy này đẹp và dùng cũng thích(3.887 ngày trước)

hoccodon6choi game tuyệt, rất đẹp, tinh tế, phu hop voi doanh nhân(3.889 ngày trước)

hoanglonghua1toi thich dien thoai nay hon vi no co nhieu tinh nang hon(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)

luanlovely6j lựa chọn hoàn hảo trong trường hợp này(4.006 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 110 x 62.5 x 12.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |