Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J hay Liquid Z2, Galaxy J vs Liquid Z2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J hay Liquid Z2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J (8 ý kiến)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.556 ngày trước)
xedienxinHệ điều hành dễ sử dụng, kiểu dáng mới nhất sành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.576 ngày trước)
muahangonlinehc320Liquid Z2 có kiểu dáng nhìn hơi thấp, không thanh thoát lắm. Còn Galaxy J nhìn thật đẹp và duyên dáng(3.771 ngày trước)
SonBostoneLiquid Z2 có kiểu dáng nhìn hơi thấp, không thanh thoát lắm. Còn Galaxy J nhìn thật đẹp và duyên dáng.(3.869 ngày trước)
kinhdoanhphuchoakhác biệt đẳng cấp, thiết kế tinh tế, tính năng đa dạng(3.879 ngày trước)
hakute6mình thấy máy này đẹp và dùng cũng thích(3.887 ngày trước)
hoccodon6choi game tuyệt, rất đẹp, tinh tế, phu hop voi doanh nhân(3.889 ngày trước)
hoanglonghua1toi thich dien thoai nay hon vi no co nhieu tinh nang hon(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)
luanlovely6j lựa chọn hoàn hảo trong trường hợp này(4.006 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
đại diện cho
Galaxy J
vsAcer Liquid Z2
đại diện cho
Liquid Z2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsAcerHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2 A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SRS sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs110gTrọng lượng
Kích thướcvs110 x 62.5 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ