Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (9 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.454 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.454 ngày trước)
xedienxinGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.601 ngày trước)
xedientotnhatMàn hình cảm ứng theo kịp công nghệ, xử lý dữ liệu tốt, kết nối nhanh(3.601 ngày trước)
SonBostonechắc chắn Mình chọn Galaxy J rồi, nhìn đẹp lại sang nữa. Mình rất thích. Còn Desire 400 thì đã dùng nhiều rồi,(3.729 ngày trước)
kinhdoanhphuchoahtc thiết kế không đẹp, tính năng cũng không nhiều(3.738 ngày trước)
hoccodon6vì cái này có kiểu dáng và thiết kế ưa nhìn hơn.(3.758 ngày trước)
hakute6Thương hiệu uy tín hơn, đã có người quen từng sử dụng và biết được chất lượng(3.787 ngày trước)
hoanglonghua1toi thich cac dong san pham manh me va it ton tien hehe(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 400 (2 ý kiến)
phimtoancauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.602 ngày trước)
luanlovely6cấu hình máy này vượt trội hơn máy kia(3.865 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 128 x 66.9 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Xperia E1 |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find Way vs Galaxy J |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 700 vs Galaxy J |
Desire 400 vs Liquid S2 |
Desire 400 vs Liquid Z3 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid C1 |
Desire 400 vs Xperia E1 |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
LG GX vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |