Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find Way (5 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.275 ngày trước)
xedienxinPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.295 ngày trước)
kinhdoanhphuchoatính năng chụp ảnh vượt trội, rất thích hợp với giới trẻ(3.597 ngày trước)
hakute6máy thiết kế đẹp,cấu hình cao chạy đồ họa rất tốt(3.606 ngày trước)
luanlovely6nhẹ, gọn, thời trang, dùng khá bền, pin tốt(3.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J (1 ý kiến)
hoanglonghua1ban se co mot su trai nghiem moi cho ban thanh minh(3.727 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find Way đại diện cho OPPO Find Way | vs | Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2020mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127 × 63.7 × 8.95 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Clover vs OPPO Find Way |
OPPO Find Piano vs OPPO Find Way |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Way |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Asha 500 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Lumia 928 vs OPPO Find Way |
Lumia 925 vs OPPO Find Way |
Lumia 520 vs OPPO Find Way |
Lumia 720 vs OPPO Find Way |
Lumia 505 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia sola vs OPPO Find Way |
Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
Lumia 610 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
iPhone 4S vs OPPO Find Way |
iPhone 4 vs OPPO Find Way |
Desire 501 vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find Way |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Desire 400 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Xperia E1 |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 700 vs Galaxy J |