Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy J hay Xperia E1, Galaxy J vs Xperia E1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy J hay Xperia E1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2004 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Sony Xperia E1 D2004 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 D2005 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2005 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3
Sony Xperia E1 D2004 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy J (9 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.231 ngày trước)
phimtoancaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.362 ngày trước)
xedienxinMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.386 ngày trước)
shopngoctram69galaxy j 5 người chọn xperia 3 người(3.504 ngày trước)
SonBostonechỉ cần nhìn Galaxy J là Mình đã thấy thích mà mê rồi...............(3.679 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế tinh tế, mỏng, cầm trên tay cảm giác rất thích(3.689 ngày trước)
hakute6cấu hình tương đối ổn dung rất ok với dân văn phòng(3.697 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, mạnh mẽ, khỏe khoắn hơn(3.715 ngày trước)
hoanglonghua1toi tin rang cac ban se co mot su trai nghiem hay tu san pham nay do(3.819 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (1 ý kiến)
luanlovely6đẹp hơn và màn rộng hơn.mua nó thui còn gì nữa(3.816 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White
đại diện cho
Galaxy J
vsSony Xperia E1 D2004 Black
đại diện cho
Xperia E1
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.3GHz Quad-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart stay, Smart pause, Smart scroll
- Air gestures
- Dropbox (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL 2 A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs120gTrọng lượng
Kích thướcvs118 x 62.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ