Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 400 hay Xperia E1 dual, Desire 400 vs Xperia E1 dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 400 hay Xperia E1 dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 400 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2104 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2105 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia E1 dual D2114 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 400 (2 ý kiến)
MINHHUNG6bền, ít nóng máy,và tính ổn định cao.(3.599 ngày trước)
hoccodon6vì thương hiệu này ngày càng được ưa chuộng(3.629 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 dual (7 ý kiến)
nijianhapkhauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.319 ngày trước)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.324 ngày trước)
xedienxinĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.472 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.472 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.473 ngày trước)
luanlovely6ben dep, thương hiệu tốt chất lượng tốt(3.627 ngày trước)
hakute6Cấu hình mạnh, màn hình lớn hơn, ổ cứng lưu trữ lớn hơn,(3.658 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 400 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 400
vsSony Xperia E1 dual D2104 Black
đại diện cho
Xperia E1 dual
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- Beats Audio
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs122gTrọng lượng
Kích thước128 x 66.9 x 8.9 mmvs118 x 62.4 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ