Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 400 (2 ý kiến)

shopsinhvien123Phong cách thời trang, lịch lãm hơn(3.806 ngày trước)

hakute6sang trọng đẳng cấp thiết kế đẹp(4.002 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (7 ý kiến)

nijianhapkhauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.584 ngày trước)

xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.589 ngày trước)

xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.737 ngày trước)

xedientotnhatThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.737 ngày trước)

phimtoancauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.738 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình tốt, mẫu đẹp, nhẹ, gọn, sử dụng lâu ít nóng máy(3.892 ngày trước)

hoccodon6Phong cách thời trang, lịch lãm hơn.(3.894 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 66.9 x 8.9 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 400 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
LG GX vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |