Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 400 hay Optimus L1 II Tri, Desire 400 vs Optimus L1 II Tri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 400 hay Optimus L1 II Tri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 400
( 0 người chọn )
vs
Optimus L1 II Tri
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
0
9
Desire 400
Optimus L1 II Tri

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 400 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L1 II Tri E475 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 400 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (9 ý kiến)
sanphamhinhhang_02thiết kế phẳng, là dòng dùng được nhiều sim nhất, lên đến 3 sim, 3 sóng(3.227 ngày trước)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.319 ngày trước)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ(3.324 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.472 ngày trước)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.472 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.473 ngày trước)
luanlovely6luôn làm cho người ta phải chọn lựa(3.627 ngày trước)
hoccodon6Optimus giá rẻ hơn mà chất lượng cũng tốt(3.629 ngày trước)
hakute6cấu hình cao, chất lượng thương hiệu đã được khẳng định(3.658 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 400 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 400
vsLG Optimus L1 II Tri E475 Black
đại diện cho
Optimus L1 II Tri
H
Hãng sản xuấtHTCvsLGHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- Beats Audio
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1800mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs105gTrọng lượng
Kích thước128 x 66.9 x 8.9 mmvs102.6 x 58.9 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ