Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 400 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauCấu hình cao, thiết kế sang trọng(3.319 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn(3.324 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.472 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/zif1405249466.jpg)
xedientotnhatCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.472 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6vì Desire 400 nó đẹp, độ bền cao hơn,(3.627 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6gon nhe,thanh manh phu hop voi phai nu(3.696 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid C1 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.473 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6đơn giản tôi thích sản phẩm này hơn(3.629 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | vs | Acer Liquid C1 đại diện cho Liquid C1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128 x 66.9 x 8.9 mm | vs | 127.3 x 65.5 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 400 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
LG GX vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid C1 |