Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Win Pro hay Desire 400, Galaxy Win Pro vs Desire 400

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Win Pro hay Desire 400 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Win Pro G3812 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung Galaxy Win Pro G3812 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 400 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 400 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Win Pro (6 ý kiến)
nijianhapkhauthiết kế đẹp,nàn hình nhìn cuốn hút(3.319 ngày trước)
xedienhanoiMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất, sành điệu(3.324 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng phong cách, màn hình cảm ứng tiện lợi, vào web nhanh
Cấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.472 ngày trước)
banhangonlinehc373thiết kế đẹp,nàn hình nhìn cuốn hút,giá cả phù hợp dễ sử dụng(3.486 ngày trước)
luanlovely6cấu hình & màn hình hơn, giá cả vừa phải(3.627 ngày trước)
hakute6đẹp, giá thành cũng rất hợp lý chạy êm(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 400 (3 ý kiến)
xedienxinCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.472 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.473 ngày trước)
hoccodon6Thiet ke mong dep , va luot net tot nhanh(3.816 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Win Pro G3812 Blue
đại diện cho
Galaxy Win Pro
vsHTC Desire 400 Dual Sim Black
đại diện cho
Desire 400
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- Beats Audio
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng139gvs119gTrọng lượng
Kích thước132.7 x 66.5 x 9.7 mmvs128 x 66.9 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ