Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 601 (4 ý kiến)
admleotopđẹp, tốt, khủng, là 3 điều nhiều người đều thích(3.317 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.385 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.389 ngày trước)
vljun142dùng cảm ứng màn hình to cho hợp thờ(3.507 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 601 (HTC Zara) Black đại diện cho Desire 601 | vs | HTC Butterfly 2 16GB Blue đại diện cho Butterfly 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Có | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/eAAC+/WMA/WAV player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 642 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 151g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 145.4 x 70.2 x 10 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 601 vs Desire 500 |
Desire 601 vs Lumia 525 |
Desire 601 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 510 |
Desire 601 vs Desire 816 |
Desire 601 vs Desire 612 |
Desire 300 vs Desire 601 |
One Max vs Desire 601 |
Optimus L2 II vs Desire 601 |
G Pro Lite Dual vs Desire 601 |
G Pro Lite vs Desire 601 |
Galaxy Round vs Desire 601 |
Galaxy Golden vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Lumia 1320 vs Desire 601 |
Optimus L4 vs Desire 601 |
Asha 307 vs Desire 601 |
Galaxy Trend vs Desire 601 |
Galaxy Star Pro vs Desire 601 |
Asha 503 vs Desire 601 |