Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 601 hay Butterfly 2, Desire 601 vs Butterfly 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 601 hay Butterfly 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 601 (HTC Zara) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Butterfly 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 601 (4 ý kiến)
admleotopđẹp, tốt, khủng, là 3 điều nhiều người đều thích(3.317 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.385 ngày trước)
xedienhanoiHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.389 ngày trước)
vljun142dùng cảm ứng màn hình to cho hợp thờ(3.507 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 601 (HTC Zara) Black
đại diện cho
Desire 601
vsHTC Butterfly 2 16GB Blue
đại diện cho
Butterfly 2
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Po 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs642 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs151gTrọng lượng
Kích thướcvs145.4 x 70.2 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ