Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (5 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng thời trang,nhiều chức năng hơn(3.279 ngày trước)
phimtoancauthấy con này mỏng đẹp hơn con mình đang dùng(3.485 ngày trước)
xedienxindong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.493 ngày trước)
hoccodon6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.886 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Express 2 máy đẹp, cấu hình tốt , đáng suy nghĩ(3.942 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (3 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.372 ngày trước)
luanlovely6Giao diện đẹp, với những tính năng ưu việt hơn như: mỏng và nhẹ hơn, tốc độ xử lý nhanh và hiệu quả cao.(3.788 ngày trước)
hakute6thấy con này mỏng đẹp hơn con mình đang dùng(3.842 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | vs | Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 1820mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | vs | 118 x 59.5 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Golden vs Galaxy Round |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Golden vs G Pro Lite |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs One Max |
Galaxy Golden vs Desire 300 |
Galaxy Golden vs Desire 601 |
Galaxy Golden vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Asha 500 vs Galaxy Golden |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
Asha 503 vs Galaxy Golden |
Lumia 1320 vs Galaxy Golden |
Optimus L4 vs Galaxy Golden |
Asha 307 vs Galaxy Golden |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden |