Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (1 ý kiến)
hotronganhangmàn hình to, màu sắc đẹp, kiểu dáng chuẩn(3.543 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (9 ý kiến)
giadungtotGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.293 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.323 ngày trước)
nijianhapkhauthời lượng pin chờ lâu,dùng nghe gọi bền(3.528 ngày trước)
xedienhanoigame, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.533 ngày trước)
vljun142nhỏ gọn,sang trọng, cá cả ổn định....(3.628 ngày trước)
hakute6tỷ lệ màn hình cân đối hơn, hình ảnh thật hơn(3.666 ngày trước)
hoccodon6vượt trội hơn về nhiều mặt, tất nhiên nếu không kể(3.833 ngày trước)
luanlovely6có thể tự điều chỉnh độ tương phản và màu sắc(3.942 ngày trước)
hoacodonmẩu mã đẹp, chất lượng âm thanh cực cool(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Dual SIM Black đại diện cho Asha 500 Dual SIM | vs | Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Photo editor
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 525giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Round |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 Dual SIM vs Optimus L2 II |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs One Max |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 601 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 501 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 302 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 200 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 300 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 303 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 503 vs Asha 500 Dual SIM |
Lumia 1320 vs Asha 500 Dual SIM |
Optimus L4 vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |