Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Express 2 hay G Pro Lite Dual, Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Express 2 hay G Pro Lite Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Express 2
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G Pro Lite Dual
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
4
3
Galaxy Express 2
G Pro Lite Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Express 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite Dual Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pro Lite Dual White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (4 ý kiến)
phimtoancauđẹp hơn, sành điệu, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.404 ngày trước)
xedienxinđẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm nổi bật sành điệu(3.404 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lí, màn hình, âm thanh sắc nét(3.763 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng gọn gàng hơn, độ sáng và nét(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite Dual (3 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.243 ngày trước)
hakute6G Pro Lite Dual là dòng sản phẩm đời cao hơn(3.581 ngày trước)
tramlikechỉ được cái giá rẻ hơn,không phù hợp chỉ đẹp bên ngoài(3.586 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Express 2
đại diện cho
Galaxy Express 2
vsLG G Pro Lite Dual Black
đại diện cho
G Pro Lite Dual
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-CorevsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX531Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs161gTrọng lượng
Kích thước132.4 x 65.7 x 9.8 mmvs150.2 x 76.9 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ