Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn MOTO XT882 (1 ý kiến)
tramlikeMàn hình lớn, camera ổn, tính năng duyệt web khá, pin khỏe(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
hoccodon6MÀn hình rộng hơn, chịu va đập tốt hơn, dễ bảo hành.(3.681 ngày trước)
hakute6điện thoai của moto giờ rất ít người dùng(3.777 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola MOTO XT882 đại diện cho MOTO XT882 | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | NVIDIA Tegra 2 AP20H (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - MOTOBLUR UI - Digital compass - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Quickoffice document editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1880mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
MOTO XT882 vs XT800 |
MOTO XT882 vs Galaxy S2 Mini |
MOTO XT882 vs HTC One V |
MOTO XT882 vs HTC One X |
MOTO XT882 vs HTC One S |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs Galaxy Note II |
MOTO XT882 vs iPhone 5 |
MOTO XT882 vs HTC One X+ |
MOTO XT882 vs HTC One VX |
MOTO XT882 vs HTC One ST |
MOTO XT882 vs HTC One SC |
MOTO XT882 vs HTC One SU |
MOTO XT882 vs HTC One SV |
MOTO XT882 vs Xperia ZL |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Blackberry Z10 |
MOTO XT882 vs HTC One |
MOTO XT882 vs Blackberry Q10 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 LTE |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 Active |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 zoom |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Motorola Moto X |
MOTO XT882 vs LG G2 |
MOTO XT882 vs iPhone 5C |
MOTO XT882 vs iPhone 5S |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 |
MOTO XT882 vs Lumia 1520 |
MOTO XT882 vs Lumia 1320 |
MOTO XT882 vs One Max |
MOTO XT882 vs Moto G |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Xperia Z1s |
MOTO XT882 vs Xperia Z1 Compact |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs G2 mini |
MOTO XT882 vs lg g3 |
MOTO XT882 vs One mini 2 |
MOTO XT882 vs G Vista |
MOTO XT882 vs LG G3 S |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
Nokia E7 vs MOTO XT882 |
iPhone 4S vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |