Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z Ultra (6 ý kiến)
anht405Khả năng trình diễn màu sắc vô cùng tinh tế với các dãy màu rộng, hệ thống phân tích gam màu, và công nghệ phân tích hình ảnh để cho ra màu sắc độc đáo nhất(3.347 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEThiết kế đẹp mắt, cấu hình khủng hơn(3.457 ngày trước)
tramlikevì nó mạnh hơn giá lại mềm hơn.(3.729 ngày trước)
SonBostoneLG có dòng Vu 3 này nhìn hơi lùn, Xperia Z Ultra nhìn thanh thoát hơn.....................(3.767 ngày trước)
luanlovely6Màn hình Xperia Z Ultra cực đẹp, máy nhẹ(3.802 ngày trước)
hakute6dùng thích, bền mà đẹp, đảng cấp và sang trọng(3.844 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (1 ý kiến)
hoccodon6giá cả phù hợp với đa số người tiêu dùng(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z Ultra (Sony Xperia Togari/ Sony L4/ Sony UL/ Xperia ZU) Phablet HSPA+ C6802 Black đại diện cho Xperia Z Ultra | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.2 GHz Quad-core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.4inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3050mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 212g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 179.4 x 92.2 x 6.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia Z Ultra vs Butterfly S |
Xperia Z Ultra vs Motorola Moto X |
Xperia Z Ultra vs LG G2 |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5C |
Xperia Z Ultra vs iPhone 5S |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1520 |
Xperia Z Ultra vs Lumia 1320 |
Xperia Z Ultra vs One Max |
Xperia Z Ultra vs Moto G |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1s |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z Ultra vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z Ultra vs lg g3 |
Xperia Z Ultra vs Blackberry Z30 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 5 |
Xperia Z Ultra vs Zenfone 6 |
DROID Mini vs Xperia Z Ultra |
DROID Maxx vs Xperia Z Ultra |
DROID Ultra vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z Ultra |
Lumia 1020 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Sky A880 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note III vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZL vs Xperia Z Ultra |
iPhone 5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy Note II vs Xperia Z Ultra |
MOTO XT882 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4S vs Xperia Z Ultra |
HTC One vs Xperia Z Ultra |
HTC One SV vs Xperia Z Ultra |
HTC One SU vs Xperia Z Ultra |
HTC One SC vs Xperia Z Ultra |
HTC One ST vs Xperia Z Ultra |
HTC One VX vs Xperia Z Ultra |
HTC One X+ vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One S vs Xperia Z Ultra |
HTC One X vs Xperia Z Ultra |
HTC One V vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Q10 vs Xperia Z Ultra |
Blackberry Z10 vs Xperia Z Ultra |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 925 vs Xperia Z Ultra |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S3 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX300 vs Xperia Z Ultra |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |