Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
tramlikegiá hơi cao, nhưng cấu hình thi quá ổn(3.589 ngày trước)
hoccodon6Mình ghét màn hình Moto , dùng chả bền tẹo nào(3.730 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G Dual sim (1 ý kiến)
hakute6Bảo hành 2 nam, hơn hẳn 1 năm so với đối thủ(3.730 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | vs | Motorola Moto G Dual SIM 16GB Black front Black back đại diện cho Moto G Dual sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 129.9 x 65.9 x 11.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1s |
Moto G Dual sim vs Xperia Z1 Compact |
Moto G Dual sim vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x+ |
Moto G Dual sim vs nokia xl |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs LG F70 |
Moto G Dual sim vs G2 mini |
Moto G Dual sim vs lg L90 |
Moto G Dual sim vs lg L70 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
Moto G Dual sim vs Lumia 635 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
Moto G Dual sim vs Galaxy S3 Neo |
Moto G Dual sim vs Galaxy S5 Sport |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G Dual sim vs lg g3 |
Moto G Dual sim vs Blackberry Z30 |
Moto G Dual sim vs Zenfone 5 |
Moto G Dual sim vs Zenfone 6 |
Moto G Dual sim vs Moto X 2014 |
Moto G Dual sim vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G Dual sim vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto G Dual sim vs Zenfone 5 Lite |
Moto G Dual sim vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Moto G Dual sim vs Acer Liquid Z410 |
Moto G Dual sim vs Moto G 4G (2015) |
Galaxy Note III Neo Duos vs Moto G Dual sim |
Galaxy Note III Neo vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Moto G vs Moto G Dual sim |
One Max vs Moto G Dual sim |
Lumia 1320 vs Moto G Dual sim |
Lumia 1520 vs Moto G Dual sim |
Xperia Z1 vs Moto G Dual sim |
iPhone 5S vs Moto G Dual sim |
iPhone 5C vs Moto G Dual sim |
LG G2 vs Moto G Dual sim |
Motorola Moto X vs Moto G Dual sim |
Xperia Z Ultra vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 zoom vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 Active vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 mini vs Moto G Dual sim |
Galaxy Note III vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 LTE vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 vs Moto G Dual sim |
Blackberry Q10 vs Moto G Dual sim |
iPhone 5 vs Moto G Dual sim |
MOTO XT882 vs Moto G Dual sim |
iPhone 4S vs Moto G Dual sim |
iPhone 4 vs Moto G Dual sim |
Xperia ZR vs Moto G Dual sim |
Blackberry Z10 vs Moto G Dual sim |
Xperia Z vs Moto G Dual sim |
Xperia ZL vs Moto G Dual sim |
Lumia 1020 vs Moto G Dual sim |
OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim |
Galaxy S3 vs Moto G Dual sim |
Samsung Galaxy S3 vs Moto G Dual sim |