Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S4 mini (4 ý kiến)
shopngoctram69galaxy s4 4 người chọn cái kia 2 người(3.542 ngày trước)
SonBostoneLG sản xuất dòng Vu 3 nhìn không thanh thoát lắm, theo Mình dòng này hợp với các bạn nữ hơn...(3.775 ngày trước)
luanlovely6thanh mảnh, nhẹ, giá phù hợp với sản phẩm(3.859 ngày trước)
hoccodon6SÓNG VÀ WIFI MẠNH.CẤU HÌNH MÁY KHỎE(3.879 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (2 ý kiến)
hakute6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh,it bi loi(3.845 ngày trước)
dailydaumo1chất hơn, cầm chắc tay chứ không nhẹ như Galayxy(3.889 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 mini (Galaxy S IV mini / GT-I9190) Black đại diện cho Galaxy S4 mini | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.6 x 61.3 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs LG G2 |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5C |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5S |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs lg g3 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 mini vs G Vista |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZL vs Galaxy S4 mini |
iPhone 5 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 mini |
LG S367 vs Galaxy S4 mini |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4S vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One SV vs Galaxy S4 mini |
HTC One SU vs Galaxy S4 mini |
HTC One SC vs Galaxy S4 mini |
HTC One ST vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One X+ vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One X vs Galaxy S4 mini |
HTC One V vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 mini |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Xperia ZR vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |