Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia ZR (2 ý kiến)
hakute6Xperia ZR nổi bật hơn vì kiểu dáng đẹp(3.794 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng doanh nhân, chọn ngay(3.849 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vu 3 (3 ý kiến)
hangtieudung123máy chạy nhanh lướt web tốc độ nhanh, thiết kế trang nhã đẹp mắt(3.639 ngày trước)
tramlikeDich vu bao hành 2 năm, mẫu mã đẹp, bền, it bi nóng máy(3.787 ngày trước)
hoccodon6Cái này mà còn phải bàn gì nữa,Xem độ bền với công suất hoạt động thì Vu 3 hơn xa rồi.(3.842 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia ZR C5502 Black đại diện cho Xperia ZR | vs | LG Vu 3 đại diện cho Vu 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.55 inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 960 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13.1Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust and water proof
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/AC3/WMA player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Po | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.3 x 67.3 x 10.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 Active |
Xperia ZR vs Xperia M |
Xperia ZR vs Xperia M Dual |
Xperia ZR vs Sky A800 |
Xperia ZR vs Sky A850 |
Xperia ZR vs Sky A830 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A820 |
Xperia ZR vs Sky A860 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A880 |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Lumia 1020 |
Xperia ZR vs Galaxy S4 zoom |
Xperia ZR vs Xperia Z Ultra |
Xperia ZR vs Motorola Moto X |
Xperia ZR vs LG G2 |
Xperia ZR vs iPhone 5C |
Xperia ZR vs iPhone 5S |
Xperia ZR vs Xperia Z1 |
Xperia ZR vs Lumia 1520 |
Xperia ZR vs Lumia 1320 |
Xperia ZR vs One Max |
Xperia ZR vs Moto G |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs LG GX |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Moto G Dual sim |
Xperia ZR vs Xperia Z1s |
Xperia ZR vs Xperia Z1 Compact |
Xperia ZR vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia ZL vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia L vs Xperia ZR |
Sony Xperia SL vs Xperia ZR |
Sony Xperia sola vs Xperia ZR |
Sony Xperia S vs Xperia ZR |
Lumia 928 vs Xperia ZR |
Lumia 925 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 LTE vs Xperia ZR |
Rex 70 S3802 vs Xperia ZR |
iPhone 5 vs Xperia ZR |
Nokia Lumia 920 vs Xperia ZR |
Lumia 900 vs Xperia ZR |
Samsung S3770 vs Xperia ZR |
LG S367 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Xperia ZR |
iPhone 4S vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
Galaxy S4 vs Xperia ZR |
Optimus G Pro vs Xperia ZR |
Galaxy S III mini vs Xperia ZR |
LG Optimus G vs Xperia ZR |
Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia ZR |
Galaxy Note III vs Xperia ZR |
Galaxy Note II vs Xperia ZR |
MOTO XT882 vs Xperia ZR |
HTC One vs Xperia ZR |
HTC One SV vs Xperia ZR |
HTC One SU vs Xperia ZR |
HTC One SC vs Xperia ZR |
HTC One ST vs Xperia ZR |
HTC One VX vs Xperia ZR |
HTC One X+ vs Xperia ZR |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One S vs Xperia ZR |
HTC One X vs Xperia ZR |
HTC One V vs Xperia ZR |
Blackberry Q10 vs Xperia ZR |
Blackberry Z10 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX300 vs Xperia ZR |
Vu 3 vs One Max |
Vu 3 vs Moto G |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Moto G Dual sim |
Vu 3 vs Xperia Z1s |
Vu 3 vs Xperia Z1 Compact |
Optimus L2 II vs Vu 3 |
G Pro Lite Dual vs Vu 3 |
G Pro Lite vs Vu 3 |
Galaxy Star Pro vs Vu 3 |
Galaxy Round vs Vu 3 |
Galaxy Golden vs Vu 3 |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 Dual SIM vs Vu 3 |
Lumia 1320 vs Vu 3 |
Optimus L4 vs Vu 3 |
Asha 307 vs Vu 3 |
Galaxy Trend vs Vu 3 |
Lumia 1520 vs Vu 3 |
Xperia Z1 vs Vu 3 |
iPhone 5S vs Vu 3 |
iPhone 5C vs Vu 3 |
LG G2 vs Vu 3 |
Motorola Moto X vs Vu 3 |
Xperia Z Ultra vs Vu 3 |
Galaxy S4 zoom vs Vu 3 |
Galaxy S4 Active vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy Note III vs Vu 3 |
Galaxy S4 LTE vs Vu 3 |
Galaxy S4 vs Vu 3 |
Blackberry Q10 vs Vu 3 |
iPhone 5 vs Vu 3 |
MOTO XT882 vs Vu 3 |
iPhone 4S vs Vu 3 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
Blackberry Z10 vs Vu 3 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia ZL vs Vu 3 |