Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Zone VS410 hay Desire 200, Optimus Zone VS410 vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Zone VS410 hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (2 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.746 ngày trước)
luanlovely6Không biết hãng kia là gì nên không lựa chọn(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (7 ý kiến)
nijianhapkhaucáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.599 ngày trước)
xedienhanoiGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất(3.602 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.745 ngày trước)
xedientotnhatMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.745 ngày trước)
hakute6cấu hình tốt hơn, chất lượng cao hơn(3.887 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt độ phân giải cao(3.919 ngày trước)
dothuydatHTC thì luôn sang trọng và tinh tế rồi, em kia nhìn vuông quá(4.008 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng110gvs100gTrọng lượng
Kích thước102.6 x 61.5 x 11.9 mmvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ