Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (2 ý kiến)

phimtoancaumáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.744 ngày trước)

luanlovely6tốc đọ lướt web nhanh hơn hẳn.(4.114 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (7 ý kiến)

nijianhapkhaumáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.597 ngày trước)

xedienhanoitốc đọ lướt web nhanh hơn hẳn máy kian(3.600 ngày trước)

xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.743 ngày trước)

xedientotnhatĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.743 ngày trước)

tramlikemáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền(3.760 ngày trước)

hoccodon6Giá rẻ hơn kiểu dáng đẹp hơn rất hợp lý(4.032 ngày trước)

hakute6Chất lượng tốt ,giá cả phù hợp(4.033 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | HTC Desire 200 Black đại diện cho Desire 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 107.7 x 60.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs One mini | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 |