Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 II E440 hay Desire 200, Optimus L4 II E440 vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 II E440 hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 II E440 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (2 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao(3.916 ngày trước)
luanlovely6có tính năng mới như hệ điều hành(4.114 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (6 ý kiến)
nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực né(3.596 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất(3.599 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.742 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.742 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét, vào mạng nhanh(3.743 ngày trước)
hakute6giá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng(3.884 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 II E440 Black
đại diện cho
Optimus L4 II E440
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng125gvs100gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 64.7 x 11.9 mmvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ