Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 II Dual E445 hay Desire 200, Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 II Dual E445 hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus L4 II Dual E445
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Desire 200
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
3
6
Optimus L4 II Dual E445
Desire 200

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 II Dual E445
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (3 ý kiến)
xedienxinMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.743 ngày trước)
hakute6có màu sẵc đẹp,tiện ích cho người sử dụng.Tốc đọ truy cập mạng nhanh(3.885 ngày trước)
luanlovely6Thật tiện lợi cho những doanh nhân và những ai yêu thích công nghệ thông minh(4.115 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (5 ý kiến)
nijianhapkhauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn(3.597 ngày trước)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng(3.600 ngày trước)
xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.743 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.744 ngày trước)
hoccodon6thích hơn , kiểu dáng cũng đẹp hơn(3.942 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 II Dual E445
đại diện cho
Optimus L4 II Dual E445
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs100gTrọng lượng
Kích thướcvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ