Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gravity Q T289 hay Galaxy Exhibit T599, Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gravity Q T289 hay Galaxy Exhibit T599 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gravity Q T289
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Exhibit T599
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
Gravity Q T289
Galaxy Exhibit T599

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, gọn hơn và dễ dùng hơn(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (5 ý kiến)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.638 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.639 ngày trước)
tramlikegiá và cấu hình phù hợp với nhiều người(3.761 ngày trước)
luanlovely6gia re hon rat nhieu, kieu dang cung chat(3.873 ngày trước)
hakute6kho ứng dụng đang dạng hơn ip. trẻ trung nhưng không sang(4.033 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Gravity Q (SGH-T289)
đại diện cho
Gravity Q T289
vsSamsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Exhibit T599
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- HDMI port
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs119gTrọng lượng
Kích thước113 x 60 x 14 mmvs121.4 x 62.5 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ