Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)

hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, gọn hơn và dễ dùng hơn(4.043 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (5 ý kiến)

phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.638 ngày trước)

xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.639 ngày trước)

tramlikegiá và cấu hình phù hợp với nhiều người(3.761 ngày trước)

luanlovely6gia re hon rat nhieu, kieu dang cung chat(3.873 ngày trước)

hakute6kho ứng dụng đang dạng hơn ip. trẻ trung nhưng không sang(4.033 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Exhibit T599 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - HDMI port - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 121.4 x 62.5 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs One mini | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 |