Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo A6000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A5000 (2 ý kiến)
tradongccc@gmail.compin khỏe, màn hình đẹp nhưng camera hơi cùi(3.485 ngày trước)
pntan96A5000 có pin dung lượng lớn hơn nhiều(3.521 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A6000 Black đại diện cho Lenovo A6000 | vs | Lenovo A5000 Black đại diện cho Lenovo A5000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2300mAh | vs | Li-Po 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 800giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70 x 8.2 mm | vs | 140 x 71.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A6000 vs Lenovo P70 |
Lenovo A6000 vs Lenovo S660 |
Lenovo A6000 vs Lenovo K3 Note |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lenovo A6000 vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera |
Lenovo A6000 vs Huawei SnapTo |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A6000 Plus |
Lenovo A6000 vs Coolpad F1 Plus |
Lenovo A6000 vs BenQ B502 |
Lenovo A6000 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Lenovo P90 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A6000 |
Lenovo A5000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A5000 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A5000 vs Lenovo A6000 Plus |
Lenovo A5000 vs Coolpad F1 Plus |
Lenovo A5000 vs BenQ B502 |
Lenovo A5000 vs ZTE Blade G |
Lenovo K3 Note vs Lenovo A5000 |
Lenovo P70 vs Lenovo A5000 |
Lenovo P90 vs Lenovo A5000 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2A vs Lenovo A5000 |
Lenovo S660 vs Lenovo A5000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A5000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A5000 |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A5000 |