Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Gionee Elife S5.5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo A6000 (1 ý kiến)
dailydaumo1dang cap cua gioi tre he dieu hanh manh me cau truc manh(3.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Gionee Elife S5.5 đại diện cho Gionee Elife S5.5 | vs | Lenovo A6000 Black đại diện cho Lenovo A6000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Gionee | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Amigo OS 2.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.1 x 70.2 x 5.6 mm | vs | 141 x 70 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 1S |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P90 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S5.1 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Ctrl V4s |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo P70 |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P2S |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P6 |
Gionee Elife S5.5 vs Pioneer P4 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo K3 Note |
Gionee Elife S5.5 vs Xiaomi Redmi 2A |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A5000 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN9010 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee GN5001 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103L |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee F103 |
Gionee Elife S5.5 vs Gionee Elife S |
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Mi 4 vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 |
LG G3 S vs Gionee Elife S5.5 |
Lenovo A6000 vs Lenovo P70 |
Lenovo A6000 vs Lenovo S660 |
Lenovo A6000 vs Lenovo K3 Note |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lenovo A6000 vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5000 |
Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera |
Lenovo A6000 vs Huawei SnapTo |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A6000 Plus |
Lenovo A6000 vs Coolpad F1 Plus |
Lenovo A6000 vs BenQ B502 |
Lenovo A6000 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Lenovo P90 vs Lenovo A6000 |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A6000 |