Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo A6000 Black đại diện cho Lenovo A6000 | vs | Lenovo P70 đại diện cho Lenovo P70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Mali-T760MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1280 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2300mAh | vs | Li-Ion 4000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 18giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 264giờ | vs | 696giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141 x 70 x 8.2 mm | vs | 142 x 71.8 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lenovo A6000 vs Lenovo S660 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo K3 Note | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Xiaomi Redmi 2A | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5000 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Huawei SnapTo | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5860 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Lenovo A6000 Plus | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs Coolpad F1 Plus | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs BenQ B502 | ![]() | ![]() |
Lenovo A6000 vs ZTE Blade G | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Lenovo P90 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |