Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A6000 hay BlackBerry Classic Non Camera, Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A6000 hay BlackBerry Classic Non Camera đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A6000
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BlackBerry Classic Non Camera
( 0 người chọn )
2
0
Lenovo A6000
BlackBerry Classic Non Camera

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A6000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Classic Non Camera
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo A6000 (2 ý kiến)
xedienhanoiThời buổi này điện thoại ko có camera thì chán nhỉ(3.656 ngày trước)
pntan96Thời buổi này điện thoại ko có camera thì chán nhỉ(3.659 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Classic Non Camera (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A6000 Black
đại diện cho
Lenovo A6000
vsBlackBerry Classic Non Camera
đại diện cho
BlackBerry Classic Non Camera
H
Hãng sản xuấtLenovovsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsBlackBerry OS 10.3.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsKeyboard: QWERTY
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2300mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ264giờvs384giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs178gTrọng lượng
Kích thước141 x 70 x 8.2 mmvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ