Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S5 Mini (Samsung SM-G800F) Model 3G Charcoal Black đại diện cho Galaxy S5 mini | vs | Lenovo A6000 Black đại diện cho Lenovo A6000 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Protection: Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/WMA/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 264giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.1 x 64.8 x 9.1 mm | vs | 141 x 70 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S5 mini vs Xiaomi Redmi 2 |
Galaxy S5 mini vs Lenovo A5000 |
Galaxy S5 mini vs BenQ B502 |
Galaxy S5 mini vs ZTE Blade G |
G2 mini vs Galaxy S5 mini |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 mini |
Galaxy S III mini vs Galaxy S5 mini |
Lenovo A6000 vs Lenovo P70 |
Lenovo A6000 vs Lenovo S660 |
Lenovo A6000 vs Lenovo K3 Note |
Lenovo A6000 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lenovo A6000 vs Xiaomi Redmi 2A |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5000 |
Lenovo A6000 vs BlackBerry Classic Non Camera |
Lenovo A6000 vs Huawei SnapTo |
Lenovo A6000 vs Oppo A31 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A1900 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A5860 |
Lenovo A6000 vs Lenovo A6000 Plus |
Lenovo A6000 vs Coolpad F1 Plus |
Lenovo A6000 vs BenQ B502 |
Lenovo A6000 vs ZTE Blade G |
Xiaomi Redmi 1S vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Zenfone 4 vs Lenovo A6000 |
Zenfone 5 vs Lenovo A6000 |
Galaxy Grand 2 vs Lenovo A6000 |
Lenovo P90 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.5 vs Lenovo A6000 |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Q10 vs Lenovo A6000 |
Gionee Elife S5.1 vs Lenovo A6000 |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 |
Lenovo S860 vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi 2 vs Lenovo A6000 |